Có 1 kết quả:
恐怕 kǒng pà ㄎㄨㄥˇ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lo sợ, e ngại, sợ rằng
Từ điển Trung-Anh
(1) fear
(2) to dread
(3) I'm afraid that...
(4) perhaps
(5) maybe
(2) to dread
(3) I'm afraid that...
(4) perhaps
(5) maybe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0